Loa Yamaha DBR15 chính hãng, giá tốt - DHT Group tự hào là đối tác chiến lược của Yamaha Audio tại Việt Nam.
Bất cứ nơi nào có âm nhạc, dòng loa Yamaha DBR đều có thể truyền đạt âm thanh mạnh mẽ, chất lượng cao. Là một dòng loa liền công suất tiện dụng nhất mà Yamaha cung cấp, dòng DBR đa năng còn sở hữu được công nghệ DSP hiện đại của Yamaha, công nghệ sản xuất amplifier và loa từng được phát triển cho dòng DSR và DXR chuyên nghiệp, nhằm mang lại âm thanh có độ phân giải cao ở mọi mức đầu ra. Bao gồm các kiểu máy 10 ”, 12” và 15 ”, mỗi loa DBR được đặt trong một thùng loa nhẹ, bền, với thiết kế hiện đại, được tối ưu hóa cho âm thanh FOH, Monitor và thậm chí trong cả các ứng dụng lắp đặt. Cho dù bạn đang cung cấp hệ thống cho buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc, DJ tổ chức tiệc hay MC tham gia một sự kiện, hãy trang bị dòng loa DBR để nâng màn trình diễn của bạn lên một tầm cao mới.
Yamaha DBR15 - Loa tích hợp công suất - 15" 2-way
Yamaha DBR15 đạt được độ lớn tối đa đến 132dB SPL và cung cấp được tần số thấp nhất trong dòng sản phẩm của mình. DBR15 mang đến âm thanh vượt trội cho hệ thống âm thanh chính FOH, phục vụ cho các buổi biểu diễn live hoặc các sự kiện DJ yêu cầu những âm thanh trầm nổi bật và công suất cao.
Thông số kỹ thuật
|
DBR15 |
|
Thông số kỹ thuật chung |
Speaker type |
Loa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflex |
|
Frequency range (-10dB) |
50Hz – 20kHz |
|
Độ bao phủ danh định |
H |
90° |
|
V |
60° |
|
Các bộ phận |
LF |
Đường kính: cone 15", Voice Coil : 2.5", Nam châm: Ferrite |
|
Components |
HF |
Diaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm Ferrite |
|
Crossover |
2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) |
|
Công suất đầu ra |
Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W) |
|
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục) |
132dB SPL |
|
Đầu nối I/O |
INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) |
|
Tản nhiệt |
Fan cooling, 4 speeds |
|
Nguồn điện yêu cầu |
100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz |
|
Năng lượng tiêu thụ |
74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) |
|
Vật liệu tủ |
Nhựa |
|
Lớp phủ |
Màu đen |
|
Phụ kiện lắp đặt và treo |
Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) |
|
Ổ cắm cực |
35mm (Bottom x 1) |
|
Kích thước |
W |
455mm (17,9") |
|
H |
700mm (27,6") |
|
D |
378mm (14,9") |
|
Trọng lượng |
19,3 kg (42,6 lbs) |
|
Phụ kiện |
BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) |
|
Thông số kỹ thuật |
Các bộ xử lý |
D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF |
|
General specifications |
Tay cầm |
Side x 2 |
|