Mixer Yamaha MG10X - Bàn điều khiển âm thanh Yamaha MG10X 10 kênh chính hãng

Trả góp: 0%
Giá ưu đãi: 6.380.000đ
DHT cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom DHT

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

Mixer Yamaha MG10X - Bàn trộn âm thanh Yamaha MG10X 10 kênh chính hãng, giá tốt . DHT Group tự hào là đối tác chiến lược của Yamaha Audio tại Việt Nam.

Dòng MG thể hiện sự theo đuổi sự xuất sắc trong phong cách thiết kế và kết hợp một số công nghệ tương tự đã được phát triển để sử dụng trong các bảng điều khiển chuyên nghiệp cao cấp, bao gồm bộ tiền khuếch đại phòng thu chất lượng, bộ xử lý kỹ thuật số mạnh mẽ, kết cấu chắc chắn và đáng tin cậy.

Với giao diện trực quan, dễ sử dụng, chuỗi sản phẩm MG tự hào có một loạt các bảng điều khiển đa năng nhỏ gọn với các mô hình từ 6 đến 20 kênh, phù hợp với nhiều người dùng và các ứng dụng khác nhau. Đối với việc thiết lập cài đặt, ghi âm hoặc nhạc trực tiếp, cấu trúc vững chắc và thiết kế linh hoạt của những bảng điều khiển này cho phép bạn định hình âm thanh của mình một cách tự tin, liên tục mang lại hiệu suất cao nhất, chất lượng âm thanh không có đối thủ trong cùng phân khúc.

Các mẫu tiêu biểu: MG16X / MG12X / MG10X

Giống như các mẫu XU, mẫu X có hiệu ứng SPX. Không tính tới các buổi phát sóng trực tiếp, mà cả khi lắp đặt cho phòng hội nghị, phòng tiệc và tiệc cưới, người dùng có rất nhiều phương án sử dụng. Các mẫu với tông màu ghi phong cách tạo thêm ấn tượng màn biểu diễn của bạn

Mixer Yamaha MG10X - 10-Channel Mixing Console

Bàn trộn âm 10 kênh: Tối đa 4 Mic / 10 đầu input (4 mono + 3 Stereo) / 1 Stereo Bus / 1 AUX (bao gồm FX)

  • Mixer kỹ thuật số cao cấp 10 kênh
  • Tối đa 4 Mic / 10 line (4 mono + 3 stereo)
  • 1 Stereo Bus
  • 1 AUX (bao gồm FX)
  • Bộ tiền khuếch đại micro “D-PRE” với mạch đảo Darlington
  • 1-knob compressor
  • Hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình
  • Thiết bị chuyển mạch switch PAD trên đầu vào mono
  • Nguồn phantom +48V
  • XLR đầu ra cân bằng
  • Khung kim loại
  • Kích thước (D×C×R): 244 mm x 71 mm x 294 mm (9,6"x 2,8"x 11,6")
  • Khối lượng: 2,1 kg (4,63 lbs)

Thông số kỹ thuật

  MG10X  
Outline
Mixing capability On-board processors Thuật toán SPX: 24 chương trình, điều khiển PARAMETER: 1, FOOT SW:1 (FX RTN CH bật/tắt)  
I/O Phantom power +48 V  
Digital I/O -  
Các kênh đầu vào Mono[MIC/LINE] 4  
MONITOR OUT -  
Stereo[LINE] 3  
Các kênh đầu ra STEREO OUT 2  
MONITOR OUT 1  
PHONES 1  
AUX SEND 1  
GROUP OUT -  
Bus Stereo: 1, AUX[FX]: 1  
Chức năng kênh đầu vào PAD 26 dB (Mono)  
HPF 80 Hz, 12 dB/oct (Mono)  
COMP 1-knob compressor Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec  
EQ HIGH Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving  
EQ MID Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2,5 kHz peaking  
EQ LOW Khuếch đại: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving  
PEAK LED Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip  
Đồng hồ đo mức Đồng hồ LED 2x7 đoạn [Đỉnh, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB]  
Thông số kỹ thuật chung
Tổng độ méo sóng hài 0,02 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,003 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu  
Đáp tuyến tần số +0,5 dB/-1,0 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu  
Mức nhiễu & Ồn Nhiễu đầu vào tương đương -128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)  
Nhiễu đầu ra thặng dư -102 dBu (núm STEREO OUT, STEREO LEVEL: Tối thiểu)  
Crosstalk -83 dB  
Nguồn điện yêu cầu PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Độ dài dây cáp = 3,6 m) hoặc thiết bị tương đương theo đề xuất của Yamaha  
Năng lượng tiêu thụ 22,9 W  
Kích thước W 244 mm (9,6")  
H 71 mm (2,8")  
D 294 mm (11,6")  
Trọng lượng 2,1 kg (4,63 lbs.)  
Phụ kiện Phụ kiện đi kèm: Bộ nguồn AC, Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, Phụ kiện tùy chọn: Bộ chuyển đổi chân đỡ micrô BMS-10A, ng tắc chân FC5  
Khác Nhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C  

 

Đặc điểm đầu vào analog MG10XU/10X/10

Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
MIC/LINE
1 – 4
OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
Mics/Lines
-72 dBu
(0.195 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB -28 dBu
(30.9 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON +38 dB -46 dBu
(3.884 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB -2 dBu
(615.6 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
5/6, 7/8
- - 10kΩ 600Ω
Lines
-22 dBu
(61.56 mV)
-10 dBu
(245.1 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)
LINE 9/10 Phone jack *5
(Unbalanced)

 

Đặc điểm đầu ra analog MG10XU/10X/10

Output Terminals Actual Source
Impedance
For Use With Nominal Output Level Connector
Nominal Max. before clip
STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
AUX[FX] SEND
150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack
Để lại thông tin của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ sớm nhất
Liên hệ
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng giải pháp cho đam mê của bạn.
ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL CẬP NHẬT
Để lại email để nhận thông tin mới nhất.