Mixer Yamaha TF-RACK - Bàn Mixer Yamaha TF-RACK chính hãng - DHT Group

Trả góp: 0%
Giá ưu đãi: 58.880.800đ
DHT cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom DHT

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

Mixer Yamaha TF-RACK - Bàn Mixer Yamaha TF-RACK chính hãng, giá tốt - DHT Group tự hào là đối tác chiến lược của Yamaha Audio tại Việt Nam. 

Cơ chế vận hành TouchFlow của mixer Yamaha TF 

Kể từ mixer digital đầu tiên được ra mắt vào năm 1987, Yamaha đã trở thành người dẫn đầu trong sự cải tiến các mixer digital cho hàng loạt ứng dụng khác nhau. Cho những sự kiện và khán phòng nhỏ, các buổi hoà nhạc ngoài trời, sản xuất âm nhạc, hệ thống âm thanh lắp đặt,... Yamaha đã đưa ra hàng loạt sản phẩm, đem đến độ bền, chức năng, cơ chế vận hành và chất lượng âm thanh hàng đầu thế giới.

Các mixer digital dòng TF, được ra mắt vào năm 2015, đưa ra cơ chế vận hành TouchFlow cho phép người sử dùng có thể đáp lại âm nhạc và các nghệ sĩ trên sân khấu với một tốc độ đáng kinh ngạc, đưa live sound lên một tầm cao mới. Với giao diện vận hành TouchFlow được tối ưu hoá cho việc điều khiển bằng màn hình cảm ứng, nhiều kỹ sư giàu kinh nghiệm cũng như những người mới vào nghề đã cảm thấy nó giúp họ đạt được một bản mix lý tưởng dễ dàng hơn. Các preamp D-Pre có thể recall hỗ trợ chất lượng âm thanh làm hài lòng hầu hết các đôi tai chuyên nghiệp, trong khi những chức năng thu âm live cùng cơ chế vận hành với các bộ rack I/O hiệu suất cao giúp những mixer digital thu gọn này có những khả năng phù hợp với hàng loạt ứng dụng khác nhau.

Mixer Yamaha TF-Rack là một phiên bản dạng bộ rack thu gọn của dòng mixer TF, đưa ra hiệu suất và cơ chế vận hành tương tự. Mẫu mixer tiết kiệm diện tích này có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng, từ người mới vào nghề đến các kỹ sư dày kinh nghiệm. Mixer Yamaha TF-RACK là một sự lựa chọn tuyệt vời khi cần khả năng vận hành và thiết lập nhịp nhàng trong một không gian giới hạn.

Mixer Yamaha TF-RACK - Bàn trộn kỹ thuật số

Mixer Yamaha TF-RACK là phiên bản bàn trộn kỹ thuật số Dòng TF linh hoạt gắn vào rack, cung cấp cùng mức hiệu suất và khả năng vận hành linh hoạt.

  • Mixer kỹ thuật số kiểu rack đa dụng
  • Ngõ vào: 16 mic/đường vào (gói XLR/TRS) + 1 đường vào stereo (RCA pin)
  • Ngõ ra: 16 (8 XLR + 8 điện thoại TRS)
  • Kênh: 40 (32 mono + 2 stereo + 2 phản hồi)
  • Bus phụ trợ: 20 (8 mono + 6 stereo)
  • Bus stereo: 1
  • Bus sub: 1
  • Kích thước(RộngxCaoxDày): 480 mm (18-7/8 in) x 132 mm (5-1/4 in) x 409 mm (16-1/8 in)
  • Trọng lượng: 9,2 kg (20,3lb)

Thông số kỹ thuật

 

  TF-RACK
Outline
Mixing Capacity Input Channels 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return)
Aux Buses 20 (8 mono + 6 stereo)
Stereo Buses 1
Sub Buses 1
Input channel functions 8 DCA Groups
I/O Inputs 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 1 stereo line (RCA pin)
Outputs 16 (8 XLR + 8 TRS phone)
Expansion slots 1 (for NY64-D)
On-board processors DSP 8 Effects + 10 GEQ
Thông số kỹ thuật chung
Sampling frequency rate Internal 48 kHz
Tổng độ méo sóng hài Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω, INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave filter@80 kHz)
Đáp tuyến tần số +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
Mức nhiễu & Ồn Nhiễu đầu vào tương đương –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter)
Nhiễu đầu ra thặng dư –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter)
Crosstalk –100 dB (Measured with a –30 dB/octave filter@22 kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min.
Nguồn điện yêu cầu 100–240 V 50/60 Hz
Năng lượng tiêu thụ 85 W
Kích thước W 480 mm (18-7/8 in)
H 132 mm (5-1/4 in)
D 409 mm (16-1/8 in)
Trọng lượng 9.2 kg (20.3lb)
Phụ kiện Quick Guide, Power Cord NUENDO LIVE (DAW Software), Rubber stoppers(4)
Tùy chọn Audio Interface Card (NY-64D), Foot Switch (FC5)
Khác Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C
Thông số kỹ thuật
Signal delay Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz
General specifications
General specifications Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders
Dynamic range 110 dB typ., DA Converter, 108 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
  • Recording/ Playback

    PC/Mac (USB2.0) Recording 34 tracks, Playback 34 tracks
    USB Storage Device Recording 2 tracks (USB hard drive/ SSD)*, Playback 2 tracks (USB hard drive/ SSD/ thumb drive)

    *Please note - USB thumb drives are not supported by TF for recording purposes. Please refer to this link for compatible hard drives.

    Analog input characteristics

    Input Terminals GAIN Load
    Impedance
    For Use With
    Nominal
    Input Level Connector balanced /
    Unbalanced
    Sensitivity*1 Nominal Max. before clip
    INPUT1-16 +66dB 7.5KΩ 50-600Ω Mics
    or 600Ω Lines
    -82dBu (61.6μV) -62dBu (0.616mV) -42dBu (6.16mV) Combo Jack (XLR-3-31 type *2
    or TRS phone *3)
    Balanced
    -6dB -10dBu (245mV) +10dBu (2.45V) +30dBu (24.5V)
    ST IN 10kΩ 600Ω Lines -30dBV (31.6μV) -10dBV (316mV) +10dBV (3.16V) RCA Pin Jack Unbalanced

    *1. Sensitivity is the lowest level that will produce an output of +4dBu (1.23V) or the nominal output level when the unit is set to maximum gain. (All faders and level controls are at maximum position.)
    *2. 1: GND, 2: HOT, 3: COLD
    *3. Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND
    *4. In these specifications, 0dBu = 0.775Vrms.
    *5. +48V DC (phantom power) can be supplied to INPUT XLR type connectors via each individual software controlled switch.

    Analog output characteristics

    Output Terminals Source
    Impedance
    For Use With
    Nominal
    Output Level Connector balanced /
    Unbalanced
    Nominal Max. before clip
    OMNI OUT 1-8 75Ω 600Ω Lines +4dBu (1.23 V) +24dBu (12.3 V) XLR-3-32 type *1 Balanced
    OMNI OUT 9-16 TRS Phone Jack *6
    PHONES *5 100Ω 40Ω Phones 3mW 75mW Stereo Phone Jack (TRS) *2 Unbalanced

    *1. 1: GND, 2: HOT, 3: COLD
    *2. Tip: LEFT, Ring: RIGHT, Sleeve: GND
    *3. In these specifications, 0dBu = 0.775Vrms.
    *4. All output DA converters are 24bit, 128times oversampling.
    *5. The position of the level control is lowered by 16dB from the maximum.
    *6. Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND

    Digital input/output specifications

    Terminals Format Data length Audio Connector
    USB (TO HOST) USB 24bit 34ch input / 34ch output, PCM USB (B type)
    iPad USB Playback: MP3 or WAV file data / Record: WAV file data USB (A type)

     

    Control I/O specifications

    Terminals Format Level Connector
    NETWORK IEEE802.3 10BASE-T/100Base-TX RJ-45
    FOOT SW TS Phone

     

Recording/Playback

PC/Mac (USB2.0) Recording 34 tracks, Playback 34 tracks
USB Storage Device Recording 2 tracks (USB hard drive/ SSD) *, Playback 2 tracks (USB hard drive/ SSD/ thumb drive)

*Please note - USB thumb drives are not supported by TF for recording purposes. Please refer to this link for compatible hard drives.

Analog Input Characteristics

Input Terminals GAIN Load
Impedance
For Use With
Nominal
Input Level Connector Balanced /
Unbalanced
Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
INPUT1-16 +66dB 7.5kΩ 50-600Ω Mics
or 600Ω Lines
-82dBu (61.6μV) -62dBu (0.616mV) -42dBu (6.16mV) Combo Jack (XLR-3-31 type *2
or TRS phone *3)
Balanced
-6dB -10dBu (245mV) +10dBu (2.45V) +30dBu (24.5V)
ST IN - 10kΩ 600Ω Lines -30dBV (31.6μV) -10dBV (316mV) +10dBV (3.16V) RCA Pin Jack Unbalanced

*1. Sensitivity is the lowest level that will produce an output of +4dBu (1.23V) or the nominal output level when the unit is set to maximum gain. (All faders and level controls are at maximum position.)
*2. 1: GND, 2: HOT, 3: COLD
*3. Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND
*4. In these specifications, 0dBu = 0.775Vrms.
*5. +48V DC (phantom power) can be supplied to INPUT XLR type connectors via each individual software controlled switch.

Analog Output Characteristics

Output Terminals Source
Impedance
For Use With
Nominal
Output Level Connector Balanced /
Unbalanced
Nominal Max. before clip
OMNI OUT 1-8 75Ω 600Ω Lines +4dBu (1.23 V) +24dBu (12.3 V) XLR-3-32 type *1 Balanced
OMNI OUT 9-16 TRS Phone Jack *6
PHONES *5 100Ω 40Ω Phones 3mW 75mW Stereo Phone Jack (TRS) *2 Unbalanced

*1. 1: GND, 2: HOT, 3: COLD
*2. Tip: LEFT, Ring: RIGHT, Sleeve: GND
*3. In these specifications, 0dBu = 0.775Vrms.
*4. All output DA converters are 24bit, 128times oversampling.
*5. The position of the level control is lowered by 16dB from the maximum.
*6. Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND

Digital Input/Output Specifications

Terminals Format Data Length Audio Connector
USB (TO HOST) USB 24bit 34ch input / 34ch output, PCM USB (B type)
iPad USB - Playback: MP3 or WAV file data / Record: WAV file data USB (A type)

Control I/O Specifications

Terminals Format Level Connector
NETWORK IEEE802.3 10BASE-T/100Base-TX RJ-45
FOOT SW - - TS Phone
Để lại thông tin của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ sớm nhất
Liên hệ
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng giải pháp cho đam mê của bạn.
ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL CẬP NHẬT
Để lại email để nhận thông tin mới nhất.